--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sĩ số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sĩ số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sĩ số
+ noun
number of pupils, number of attendants
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sĩ số"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sĩ số"
:
sa sả
sa sẩy
sai số
sao sa
sào sạo
sáo sậu
sạo sục
sau sau
say sưa
sắc sảo
more...
Lượt xem: 802
Từ vừa tra
+
sĩ số
:
number of pupils, number of attendants
+
rau cải
:
Cabbagerau cải Brô-cô-li
+
notionalist
:
nhà tư tưởng
+
immortally
:
bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời
+
bày
:
To display, to showbày hàng hóa để bánTo display goods for salebày tranh triển lãmto display pictures, to exhibit picturesgầy bày cả xương sườn rato be so thin that even one's ribs showcảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắtthe sight of a fine social order is being displayed before our eyes